--

cảm thông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm thông

+ verb  

  • To sympathize with, to be understanding
    • cảm thông sâu sắc với quần chúng
      to deeply sympathize with the masses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm thông"
Lượt xem: 490